Thực đơn
Niên_biểu_Phật_giáo Dòng thời gianBiểu thời gian: Phát triển và truyền bá truyền thống Phật giáo (ca. 450 BCE – ca. 1300 CE) | |||||||||||
450 BCE | 250 BCE | 100 CE | 500 CE | 700 CE | 800 CE | 1200 CE | |||||
| |||||||||||
|
|
| |||||||||
Trường Phật giáo nguyên thủy | Mahāyāna | Vajrayāna | |||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
|
| ||||||||||
| |||||||||||
|
|
|
| ||||||||
Theravāda | |||||||||||
|
|
| |||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
Kadam | |||||||||||
Kagyu |
| ||||||||||
Dagpo | |||||||||||
Sakya | |||||||||||
Jonang | |||||||||||
| |||||||||||
Trường Phật giáo nguyên thủy | |||||||||||
Chan |
| ||||||||||
Thiền, Seon | |||||||||||
Zen | |||||||||||
Tiantai / Jìngtǔ |
| ||||||||||
Tendai |
| ||||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
Con đường tơ lụa Phật giáo | |||||||||||
| |||||||||||
450 BCE | 250 BCE | 100 CE | 500 CE | 700 CE | 800 CE | 1200 CE | |||||
|
Thực đơn
Niên_biểu_Phật_giáo Dòng thời gianLiên quan
Niên biểu hóa học Niên hiệu Trung Quốc Niên biểu lịch sử Việt Nam Niên hiệu Nhật Bản Niên đại học thụ mộc Niên biểu nhà Đường Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1941) Niên Canh Nghiêu Niên đại Hellas Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1940)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Niên_biểu_Phật_giáo